Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 2401 đến 2520 trong 2599 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
chuyển dạ chuyển dịch chuyển di chuyển giao
chuyển hoá chuyển hướng chuyển khoản chuyển ngành
chuyển ngữ chuyển nhượng chuyển tự chuyển tiếp
chuyển vần chuyển vị chuyện chuyện phiếm
chuyện tình chuyện trò chuyện vãn chơ chỏng
chơ vơ chơi chơi ác chơi đĩ
chơi đùa chơi bời chơi chữ chơi gái
chơi ngang chơi trèo chơi trội chơi vơi
chơm chởm chơm chớp chư chư hầu
chư tướng chưa chưa bao giờ chưa chừng
chưa hề chưởi chưởng ấn chưởng bạ
chưởng khế chưởng lý chườm chường
chượp chước chướng chướng khí
chướng ngại chướng ngại vật chướng tai chưng
chưng bày chưng cất chưng diện chưng hửng
chương chương trình co co bóp
co giãn co giật co kéo co quắp
co rút co ro co vòi coi
coi bộ coi chừng coi nhẹ coi rẻ
coi sóc coi thường con con ở
con đỏ con đỡ đầu con đen con điếm
con bé con bạc con bệnh con bịnh
con buôn con cà con kê con cái con cón
con cờ con cháu con chạch con chiên
con con con em con gái con giai
con hoang con lắc con ma con mẹ
con mọn con một con nít con nợ
con người con ngươi con nhà con nước
con rối con rơi con số con so
con tính con tạo con thú con tin

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.